Có 2 kết quả:
同班同学 tóng bān tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ • 同班同學 tóng bān tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ
tóng bān tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
classmate
Bình luận 0
tóng bān tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
classmate
Bình luận 0